"căn hộ" meaning in Tiếng Việt

See căn hộ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kan˧˧ ho̰ʔ˨˩ [Hà-Nội], kaŋ˧˥ ho̰˨˨ [Huế], kaŋ˧˧ ho˨˩˨ [Saigon], kan˧˥ ho˨˨ [Vinh], kan˧˥ ho̰˨˨ [Thanh-Chương], kan˧˥˧ ho̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Đơn vị sinh sống, dành cho một hộ gia đình, trong tòa nhà chung cư.
    Sense id: vi-căn_hộ-vi-noun-J-Bf3dlL
  2. Chỗ ở riêng biệt của một gia đình trong một khu nhà lớn, bao gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sinh, v.v.
    Sense id: vi-căn_hộ-vi-noun-9xL4~TCD
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: căn phòng Translations: flat (Tiếng Anh), apartment (Tiếng Anh), appartement (Tiếng Pháp), apartamento [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "căn phòng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị sinh sống, dành cho một hộ gia đình, trong tòa nhà chung cư."
      ],
      "id": "vi-căn_hộ-vi-noun-J-Bf3dlL"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chỗ ở riêng biệt của một gia đình trong một khu nhà lớn, bao gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sinh, v.v."
      ],
      "id": "vi-căn_hộ-vi-noun-9xL4~TCD"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kan˧˧ ho̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥ ho̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧ ho˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˥ ho˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˥ ho̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˥˧ ho̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "flat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "apartment"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "appartement"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "apartamento"
    }
  ],
  "word": "căn hộ"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "căn phòng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị sinh sống, dành cho một hộ gia đình, trong tòa nhà chung cư."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chỗ ở riêng biệt của một gia đình trong một khu nhà lớn, bao gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sinh, v.v."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kan˧˧ ho̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˥ ho̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaŋ˧˧ ho˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˥ ho˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˥ ho̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˥˧ ho̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "flat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "apartment"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "appartement"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "apartamento"
    }
  ],
  "word": "căn hộ"
}

Download raw JSONL data for căn hộ meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.